Từ điển Thiều Chửu
邵 - thiệu
① Tên đất. ||② Dùng như chữ 召, họ Thiệu.

Từ điển Trần Văn Chánh
邵 - thiệu
① (văn) Lớn: 年高德邵 Tuổi cao đức lớn; ② [Shào] Ấp Thiệu (thời Xuân thu, Trung Quốc); ③ [Shào] (Họ) Thiệu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
邵 - thiệu
Tên đất thời cổ — Họ người.